I. KHAI BÁO HẢI QUAN – THÔNG QUAN HÀNG HÓA
- Dịch vụ khai báo hải quan và thông quan hàng hóa tại cửa khẩu
- Soạn hồ sơ và mở tờ khai hải quan : 2.000.000 / bộ
- Đi hồ sơ và thông quan hàng hóa tại cửa khẩu : 8.000.000/xe
- Phí làm CO form E: 2.000.000/bộ
- Vận chuyển hàng nguyên cont chính ngạch
Xuất khẩu đầu Trung Quốc : 25.000.000/xe + phí treo xe ( nếu có khi tắc cửa khẩu)
Nhập khẩu đầu Việt Nam : 25.000.000/xe) + VAT (10% giá trị đơn hàng ) + Thuế nhập khẩu ( nếu có) + Phí kiểm định ( nếu có )
Lưu ý :Quý khách hàng liên hệ hotline để gửi list hàng cụ thể Trung Việt Go sẽ tổng hợp chi phí và gửi bảng báo giá chi tiết cho quý khách hàng.
II. HOÀN THUẾ NHẬP KHẨU TRUNG QUỐC
Dịch vụ hoàn thuế áp dụng cho hóa đơn trên 5 vạn tệ.
Phí dịch vụ : 8% số tiền thuế được hoàn.
III. ỦY THÁC XUẤT NHẬP KHẨU
Giá trị đơn hàng dưới 100tr | 2 % |
Giá trị đơn hàng 100tr – 300tr | 1.5 % |
Giá trị đơn hàng trên 300tr | 1 % |
IV. VẬN CHUYỂN TRUNG VIỆT
Hàng ghép cont chính ngạch
HÀNG NẶNG TÍNH KG | ||||
SỐ LƯỢNG (KG) | HÀ NỘI | ĐÀ NẴNG | SÀI GÒN | GHI CHÚ |
300KG – 500KG | 8.000 | 10.000 | 10.000 | Hàng về kho đo và cân cái nào lợi hơn kho sẽ tính cái đó |
500KG- 1000KG | 7.000 | 9.000 | 9.000 | |
1000KG – 3000KG | 6.000 | 8.000 | 8.000 | |
3000KG-5000KG | 5.000 | 7.000 | 7.000 | |
>5000KG | Liên hệ | |||
HÀNG NHẸ TÍNH M3 | ||||
SỐ LƯỢNG (M3) | HÀ NỘI | ĐÀ NẴNG | SÀI GÒN | GHI CHÚ |
2m3 – 5m3 | 1.300.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | cách tính m3 ( đơn vị cm) m3 = dài * rộng * cao |
5m3 – 10m3 | 1.200.000 | 1.700.000 | 1.700.000 | |
10-30m3 | 1.100.000 | 1.600.000 | 1.600.000 | |
>30m3 | 1.000.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | |
Nguyên cont | Liên hệ | |||
PHÍ ỦY THÁC NHẬP KHẨU | ||||
Giá trị đơn hàng dưới 100tr | 2 % | |||
Giá trị đơn hàng 100tr – 300tr | 1.5 % | |||
Giá trị đơn hàng trên 300tr | 1 % | |||
TỔNG CHI PHÍ NHẬP KHẨU = CƯỚC VẬ CHUYỂN + PHÍ ỦY THÁC + THUẾ + PHÍ KIỂM ĐỊNH, HỢP QUY ( NẾU CÓ) | ||||
LƯU Ý : – Liên hệ hotline để được tư vấn chi tiết. – Tùy từng mặt hàng có teher sẽ phải xin giấy phép chuyên ngành. – Xuất hóa đơn đầy đủ. |
Hàng lẻ tiểu ngạch
Hàng nhận tại kho Bằng Tường – Trung Quốc . Line đường bộ Bằng Tường – Hà Nội
LOẠI HÀNG | Kho nhận | 50KG – 100KG | 100KG – 500KG | 500KG – 1 TẤN | > 1 TẤN | GIÁ TÍNH M3 >1M3 |
Phổ thông | Hà Nội | 20.000 | 18.000 | 15.000 | Liên hệ | 2.600.000 |
Sài Gòn | 24.000 | 22.000 | 19.000 | 3.000.000 | ||
Thời trang, giầy dép hàng kuaidi hóa chất , mỹ phẩm |
Hà Nội | 28.000 | 25.000 | 23.000 | 2.900.000 | |
Sài Gòn | 33.000 | 30.000 | 28.000 | 3.400.000 |
- Lưu ý: Giá trên là cước vận chuyển từ kho Bằng Tường về Hà Nội . Free ship trả hàng trong nội thành. Hàng về Đà Nẵng, Sài Gòn vui lòng liên hệ hotline để được tư vấn cụ thể.
Hàng nhận tại kho Đông Quản – Trung Quốc . Line đường biển Đông Quản – Sài Gòn
LOẠI HÀNG | Kho nhận | 300KG – 1500KG | 1501KG – 3000KG | >3000KG | 1M3 – 5M3 | 5M3 -10M3 | > 10M3 | THỜI GIAN |
Hàng nặng, hàng kim khí, ốc vít | Sài Gòn | 12.000 | 11.500 | 11.000 | “——— | “——— | “———- | 9-12 NGÀY |
Nội thất, linh phụ kiện, đèn led | Sài Gòn | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 3.100.000 | 3.000.000 | 2.900.000 | |
Vải | Sài Gòn | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | 3.000.000 | |
Quần áo, giầy dép, túi xách ( ko nhái thương hiệu) | Sài Gòn | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 3.300.000 | 3.200.000 | 3.100.000 | |
Đồ điện gia dụng, xe điện, đồ chơi, hàng tạp | Sài Gòn | 16.000 | 15.000 | 14.000 | 3.400.000 | 3.300.000 | 3.300.000 | |
Hóa chất phổ thông | Sài Gòn | 14.000 | 13.000 | 12.000 | 3.100.000 | 3.100.000 | 3.100.000 | |
Đồ điện tử, hàng taobao, máy móc cũ, dầu nhớt | Sài Gòn | 15.000 | 14.000 | 13.000 | 3.500.000 | 3.400.000 | 3.300.000 |
- Lưu ý: Giá trên là cước vận chuyển từ kho Đông Quản về Sài Gòn . Free ship trả hàng trong nội thành.
LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT HƠN
CÔNG TY TNHH REDIMEX
Add : Số 6 ngõ 41/10/15 – Hồng Hà – Ba Đình – Hà Nội
Phone: 0967912009
Email: hahuongtom@gmail.com Website: www.trungvietgo.com